Có 4 kết quả:
剧目 jù mù ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ • 劇目 jù mù ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ • 鋸木 jù mù ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ • 锯木 jù mù ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repertoire
(2) list of plays or operas
(2) list of plays or operas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repertoire
(2) list of plays or operas
(2) list of plays or operas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to saw timber
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to saw timber
Bình luận 0